Thủ tục hành chính

Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STTMã thủ tụcTên thủ tụcLĩnh vựcTải về
1262.001190Thủ tục xét truy tặng danh hiệu vinh dự Nhà nước Bà mẹ Việt Nam anh hùngKhen thưởng
1272.002162Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do dịch bệnhPhòng chống thiên tai
1282.002161Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do thiên taiPhòng chống thiên tai
1292.002163Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầuPhòng chống thiên tai
1302.001925Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xãGiải quyết khiếu nại
1312.000206.000.00.00.H56Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình vùng hạ du đập thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp xãAn toàn đập - hồ chứa thủy điện
1322.000184.000.00.00.H56Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp xãAn toàn đập - hồ chứa thủy điện
1332.002228Thông báo chấm dứt hoạt động của tổ hợp tácThành lập và hoạt động của tổ hợp tác
1342.002227Thông báo thay đổi tổ hợp tácThành lập và hoạt động của tổ hợp tác
1352.002226Thông báo thành lập tổ hợp tácThành lập và hoạt động của tổ hợp tác
1362.001621Hỗ trợ đầu tư xây dựng phát triển thủy lợi nhỏ, thuỷ lợi nội đồng và tưới tiên tiến, tiết kiệm nước (Đối với nguồn vốn hỗ trợ trực tiếp, ngân sách địa phương và nguồn vốn hợp pháp khác của địa phương phân bổ dự toán cho UBND cấp xã thực hiện)Thủy lợi
1371.003446.000.00.00.H56Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND cấp xãThủy lợi
1381.003440.000.00.00.H56Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xãThủy lợi
1391.004888.000.00.00.H56Đưa ra khỏi danh sách người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu sốCông tác dân tộc
1401.004875.000.00.00.H56Công nhận người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số.Công tác dân tộc
1411.004088.000.00.00.H56Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địaĐường Thủy nội địa
1421.004047.000.00.00.H56Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địaĐường Thủy nội địa
1431.004036.000.00.00.H56Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địaĐường Thủy nội địa
1442.001711.000.00.00.H56Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật Đường Thủy nội địa
1451.004002.000.00.00.H56Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiệnĐường Thủy nội địa
1461.003970.000.00.00.H56Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiệnĐường Thủy nội địa
1471.006391.000.00.00.H56Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khácĐường Thủy nội địa
1481.003930.000.00.00.H56Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiệnĐường Thủy nội địa
1492.001659.000.00.00.H56Xóa Giấy chứng nhận đăng ký phương tiệnĐường Thủy nội địa
1501.005040.000.00.00.H56Xác nhận trình báo đường thủy nội địa hoặc trình báo đường thủy nội địa bổ sungĐường Thủy nội địa

CÔNG KHAI TIẾN ĐỘ GIẢI QUYẾT TTHC

CHI TIẾT